Có 2 kết quả:

群发 qún fā ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ群發 qún fā ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to send to multiple recipients
(2) mass mailout
(3) to occur in a clustered fashion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to send to multiple recipients
(2) mass mailout
(3) to occur in a clustered fashion

Bình luận 0